🌟 공업 단지 (工業團地)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 공업 단지 (工業團地) @ Giải nghĩa
- 공단 (工團) : ‘공업 단지’를 줄여 이르는 말.
🗣️ 공업 단지 (工業團地) @ Ví dụ cụ thể
- 공업 단지. [단지 (團地)]
🌷 ㄱㅇㄷㅈ: Initial sound 공업 단지
-
ㄱㅇㄷㅈ (
공업 단지
)
: 주로 국가나 지방 자치 단체에서 주도하여 미리 특정 지역에 시설을 갖추어 많은 공장들이 들어서도록 만든 구역.
None
🌏 KHU CÔNG NGHIỆP: Khu vực do nhà nước hay chính quyền địa phương lãnh đạo, lắp đặt trang thiết bị trước rồi xây dựng nhiều công xưởng.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88)