🌟 공업 단지 (工業團地)

1. 주로 국가나 지방 자치 단체에서 주도하여 미리 특정 지역에 시설을 갖추어 많은 공장들이 들어서도록 만든 구역.

1. KHU CÔNG NGHIỆP: Khu vực do nhà nước hay chính quyền địa phương lãnh đạo, lắp đặt trang thiết bị trước rồi xây dựng nhiều công xưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수도권 공업 단지.
    A metropolitan industrial complex.
  • Google translate 지방 공업 단지.
    A local industrial park.
  • Google translate 공업 단지가 생기다.
    Industrial complexes are created.
  • Google translate 공업 단지를 이전하다.
    Relocate an industrial complex.
  • Google translate 공업 단지를 조성하다.
    Create an industrial complex.
  • Google translate 우리 도시에 공업 단지가 들어서자 지역 경제가 활성화되었다.
    The opening of an industrial park in our city boosted the local economy.
  • Google translate 정부에서는 수도권에 공업 단지를 조성하여 도심에 있는 공장을 이전하겠다고 밝혔다.
    The government said it would build an industrial complex in the seoul metropolitan area to relocate factories in the city center.
  • Google translate 공장을 공업 단지로 옮기면 어떤 장점이 있나요?
    What are the advantages of moving the factory to an industrial complex?
    Google translate 정부로부터 공장을 운영하는 데 필요한 것들을 지원받을 수 있지.
    We can get the government to help us run the factory.

공업 단지: industrial complex,こうぎょうだんち【工業団地】,complexe industriel,complejo industrial,مجمّع صناعي,аж үйлдвэрийн цогцолбор,khu công nghiệp,นิคมอุตสาหกรรม,area industri, kompleks perindustrian,Промышленный район,工业区,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 공업 단지 (工業團地) @ Giải nghĩa

🗣️ 공업 단지 (工業團地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88)